Skip to content

Commit de7d3b0

Browse files
authored
Merge pull request #4950 from dominhhieu1405/develop
Add Vietnamese Support
2 parents 2d4b739 + 81f2aa1 commit de7d3b0

File tree

11 files changed

+727
-1
lines changed

11 files changed

+727
-1
lines changed

frontend/src/locale/IntlProvider.tsx

Lines changed: 7 additions & 0 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -8,6 +8,7 @@ import langRu from "./lang/ru.json";
88
import langSk from "./lang/sk.json";
99
import langZh from "./lang/zh.json";
1010
import langPl from "./lang/pl.json";
11+
import langVi from "./lang/vi.json";
1112

1213
// first item of each array should be the language code,
1314
// not the country code
@@ -21,6 +22,7 @@ const localeOptions = [
2122
["sk", "sk-SK"],
2223
["zh", "zh-CN"],
2324
["pl", "pl-PL"],
25+
["vi", "vi-VN"],
2426
];
2527

2628
const loadMessages = (locale?: string): typeof langList & typeof langEn => {
@@ -40,6 +42,8 @@ const loadMessages = (locale?: string): typeof langList & typeof langEn => {
4042
return Object.assign({}, langList, langEn, langZh);
4143
case "pl":
4244
return Object.assign({}, langList, langEn, langPl);
45+
case "vi":
46+
return Object.assign({}, langList, langEn, langVi);
4347
default:
4448
return Object.assign({}, langList, langEn);
4549
}
@@ -68,6 +72,9 @@ const getFlagCodeForLocale = (locale?: string) => {
6872
case "pl":
6973
case "pl-PL":
7074
return "PL";
75+
case "vi":
76+
case "vi-VN":
77+
return "VN";
7178
default:
7279
return "EN";
7380
}

frontend/src/locale/src/HelpDoc/index.ts

Lines changed: 2 additions & 1 deletion
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -5,8 +5,9 @@ import * as pl from "./pl/index";
55
import * as ru from "./ru/index";
66
import * as sk from "./sk/index";
77
import * as zh from "./zh/index";
8+
import * as vi from "./vi/index";
89

9-
const items: any = { en, de, ja, sk, zh, pl, ru };
10+
const items: any = { en, de, ja, sk, zh, pl, ru, vi };
1011

1112
const fallbackLang = "en";
1213

Lines changed: 11 additions & 0 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -0,0 +1,11 @@
1+
## Khái niệm Access List là gì?
2+
3+
Access List (Danh sách truy cập) cung cấp cơ chế chặn (blacklist) hoặc cho phép (whitelist) các địa chỉ IP của client, đồng thời hỗ trợ xác thực Basic HTTP Authentication cho các Proxy Host.
4+
5+
Bạn có thể cấu hình nhiều quy tắc client, nhiều tên người dùng và mật khẩu trong một Access List duy nhất, sau đó áp dụng Access List đó cho một hoặc nhiều Proxy Host.
6+
7+
Tính năng này đặc biệt hữu ích đối với:
8+
9+
các dịch vụ web được forward mà không có cơ chế xác thực tích hợp, hoặc
10+
11+
khi bạn muốn bảo vệ tài nguyên khỏi những client không xác định.
Lines changed: 25 additions & 0 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -0,0 +1,25 @@
1+
## Hỗ trợ Chứng chỉ
2+
3+
### Chứng chỉ HTTP (HTTP Certificate)
4+
5+
Chứng chỉ được xác thực qua HTTP nghĩa là máy chủ của Let's Encrypt sẽ cố gắng truy cập vào tên miền của bạn thông qua HTTP (không phải HTTPS!). Nếu kiểm tra thành công, chứng chỉ sẽ được cấp.
6+
7+
Với phương thức này, bạn phải tạo trước một Proxy Host cho tên miền, có thể truy cập qua HTTP và trỏ về đúng cài đặt Nginx này.
8+
Sau khi chứng chỉ được cấp, bạn có thể chỉnh sửa Proxy Host để sử dụng chứng chỉ đó cho kết nối HTTPS.
9+
10+
Tuy nhiên, Proxy Host vẫn phải hỗ trợ truy cập HTTP để việc gia hạn chứng chỉ diễn ra bình thường.
11+
12+
Phương thức này _không hỗ trợ_ wildcard domain.
13+
14+
### Chứng chỉ DNS (DNS Certificate)
15+
16+
Chứng chỉ được xác thực qua DNS yêu cầu bạn sử dụng plugin của DNS Provider.
17+
Plugin này sẽ tạo các bản ghi tạm thời trong DNS của bạn để Let's Encrypt kiểm tra quyền sở hữu tên miền. Nếu hợp lệ, chứng chỉ sẽ được cấp.
18+
19+
Khi dùng phương thức này: Bạn không cần tạo sẵn Proxy Host trước và bạn không cần mở HTTP cho Proxy Host.
20+
21+
Phương thức DNS _có hỗ trợ_ wildcard domain.
22+
23+
### Chứng chỉ tùy chỉnh (Custom Certificate)
24+
25+
Tùy chọn này cho phép bạn tải lên chứng chỉ SSL của riêng mình, được cung cấp bởi Certificate Authority (CA) mà bạn tự chọn.
Lines changed: 8 additions & 0 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -0,0 +1,8 @@
1+
## 404 Host là gì?
2+
3+
404 Host đơn giản là một host được thiết lập để hiển thị trang 404.
4+
5+
Điều này có thể hữu ích khi tên miền của bạn vẫn xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm và bạn muốn hiển thị một trang lỗi đẹp hơn, hoặc muốn thông báo rõ ràng cho các trình thu thập dữ liệu tìm kiếm rằng các trang thuộc tên miền đó không còn tồn tại.
6+
7+
Một lợi ích khác của việc có 404 Host là bạn có thể theo dõi nhật ký truy cập vào nó và
8+
xem các nguồn giới thiệu (referrers).
Lines changed: 7 additions & 0 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -0,0 +1,7 @@
1+
## Proxy Host là gì?
2+
3+
Proxy Host là điểm truy cập đầu vào cho một dịch vụ web mà bạn muốn chuyển tiếp.
4+
5+
Nó cung cấp khả năng kết thúc SSL (SSL termination) tùy chọn cho các dịch vụ vốn không hỗ trợ SSL tích hợp.
6+
7+
Proxy Host là loại cấu hình phổ biến nhất trong Nginx Proxy Manager.
Lines changed: 5 additions & 0 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -0,0 +1,5 @@
1+
## Redirection Host là gì?
2+
3+
Redirection Host sẽ chuyển hướng các yêu cầu từ tên miền truy cập vào và đưa người xem sang một tên miền khác
4+
5+
Lý do phổ biến nhất để sử dụng loại host này là khi trang web của bạn đổi sang tên miền mới nhưng vẫn còn các liên kết từ công cụ tìm kiếm hoặc nguồn giới thiệu trỏ về tên miền cũ.
Lines changed: 6 additions & 0 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -0,0 +1,6 @@
1+
## Stream là gì?
2+
3+
Stream là một tính năng tương đối mới của Nginx, dùng để chuyển tiếp lưu lượng
4+
TCP/UDP trực tiếp tới một máy khác trong mạng.
5+
6+
Nếu bạn đang vận hành các máy chủ game, FTP hoặc SSH thì tính năng này sẽ rất hữu ích.
Lines changed: 6 additions & 0 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -0,0 +1,6 @@
1+
export * as AccessLists from "./AccessLists.md";
2+
export * as Certificates from "./Certificates.md";
3+
export * as DeadHosts from "./DeadHosts.md";
4+
export * as ProxyHosts from "./ProxyHosts.md";
5+
export * as RedirectionHosts from "./RedirectionHosts.md";
6+
export * as Streams from "./Streams.md";

frontend/src/locale/src/lang-list.json

Lines changed: 3 additions & 0 deletions
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -22,5 +22,8 @@
2222
},
2323
"locale-pl-PL": {
2424
"defaultMessage": "Polski"
25+
},
26+
"locale-vi-VN": {
27+
"defaultMessage": "Tiếng Việt"
2528
}
2629
}

0 commit comments

Comments
 (0)